Thứ Tư, 18 tháng 6, 2014

Bảng giá vé xe khách Hoàng Long đi từ Hồ Chí Minh (Sài Gòn) (Áp dụng từ ngày 16/06/2014)


Bảng giá đi từ Hồ Chí Minh 
  STT Điểm đến Thời gian hành trình (giờ) Giường không ăn (VNĐ) Giường có ăn (VNĐ) Đặt vé  
  1 Lạng Sơn 41:09 920,000 1,050,000
 
  2 Móng Cái 46:02 940,000 1,090,000
 
  3 Tiên Yên 44:05 940,000 1,090,000
 
  4 Bắc Ninh 39:07 900,000 1,030,000
 
  5 Bắc Giang 39:07 900,000 1,030,000
 
  6 Thái Nguyên 40:03 890,000 1,020,000
 
  7 Hà Nội 38:05 850,000 980,000
 
  8 Quảng Ninh 38:09 910,000 1,040,000
 
  9 Hải Dương 38:00 880,000 1,010,000
 
  10 Hưng Yên 35:07 880,000 1,010,000
 
  11 Phủ Lý 38:00 850,000 980,000
 
  12 Hải Phòng 38:05 890,000 1,020,000
 
  13 Thái Bình 38:00 860,000 990,000
 
  14 Nam Định 38:00 860,000 990,000
 
  15 Ninh Bình 36:00 790,000 920,000
 
  16 Thanh Hóa 34:07 740,000 870,000
 
  17 Vinh 31:08 690,000 820,000
 
  18 Hà Tĩnh 30:08 670,000 800,000
 
  19 Quảng Bình 27:07 650,000 780,000
 
  20 Quảng Trị 25:08 610,000 700,000
 
  21 Huế 24:03 540,000 630,000
 
  22 Đà Nẵng 22:01 440,000 510,000
 
  23 Quảng Nam 20:08 410,000 480,000
 
  24 Đăk lăk 01:00 Chưa có Chưa có
 
  25 Quảng Ngãi 19:05 350,000 420,000
 
  26 Bình Định 15:09 310,000 360,000
 
  27 Phú Yên 13:07 250,000 300,000
 
  28 Nha Trang (Diên Khánh) 11:02 210,000 230,000
 
  29 Ninh Thuận 09:00 180,000 200,000
 
  30 Bình Thuận 05:09 150,000 170,000
 
  31 Bình Dương 02:06 Chưa có Chưa có
 
  32 Đồng Nai 00:05 130,000 150,000
 
  33 Long An 02:00 130,000 150,000
 
  34 Tiền Giang 02:05 130,000 150,000
 
  35 Vĩnh Long 03:09 200,000 220,000
 
  36 Cần Thơ 05:06 200,000 220,000
 
  

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét